không đo được nghĩa tiếng Đức là
maßlos
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của maßlos
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của không đo được
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của maßlos
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan maßlos: không đo được
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
maßlos