massenhaft nghĩa tiếng Việt là hàng loạt
massenhaft còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan massenhaft
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
massenhaft
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
hàng loạt