hàng loạt nghĩa tiếng Đức là massenhaft
hàng loạt còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan massenhaft: hàng loạt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
massenhaft
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
hàng loạt