marmot nghĩa tiếng Việt là con lửng
marmot phiên âm IPA là /ˈmɑːrmət/
marmot còn có các bản dịch khác là
Chồn, chuột đất, chó đất, con cu li
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan marmot
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
marmot
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
con lửng