con lửng nghĩa tiếng Đức là Murmeltier
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Murmeltier: con lửng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Murmeltier
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
con lửng