marker dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là nhãn hiệu
marker được đọc và có phiên âm là /ˈmɑːrkər/
marker còn có các bản dịch khác là
Hiệu, bút dạ, bút nỉ, ghi dấu, cho thấy
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan marker
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
marker
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
nhãn hiệu