marker nghĩa tiếng Việt là Vùng bán một loại sản phẩm
marker phiên âm IPA là /ˈmɑːrkər/
marker còn có các bản dịch khác là
Sự đánh dấu, người đánh dấu, đối tượng đánh dấu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan marker
Mở Rộng