mảnh mai nghĩa tiếng Anh là
frail
/freɪl/
(adj)
mảnh mai còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-01-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của frail
Nghe phát âm giọng Mỹ của frail
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mảnh mai
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của frail
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan frail: mảnh mai
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
frail