lissome (adj) nghĩa tiếng Việt là
mảnh mai
lissome phiên âm IPA là /ˈlɪsəm/
lissome còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lissome
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lissome