slender (adj) nghĩa tiếng Việt là
mảnh mai
slender phiên âm IPA là /ˈslɛndər/
slender còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan slender
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
slender