mắng mỏ nghĩa tiếng Anh là
upbraiding
/ʌpˈbreɪdɪŋ/
(n)
mắng mỏ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan upbraiding: mắng mỏ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
upbraiding