mắng mỏ nghĩa tiếng Anh là
chastise
/tʃæsˈtaɪz/
mắng mỏ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của chastise
Nghe phát âm giọng Mỹ của chastise
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mắng mỏ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của chastise
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan chastise: mắng mỏ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
chastise