mandate nghĩa tiếng Việt là sự ủy nhiệm
mandate phiên âm IPA là /ˈmændeɪt/
mandate còn có các bản dịch khác là
ủy quyền, quyền ủy nhiệm, hạ lệnh, ban hạnh, chỉnh đốn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mandate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mandate
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sự ủy nhiệm