ủy quyền nghĩa tiếng Anh là
Mandate
/ˈmændeɪt/
(n)(v)
ủy quyền còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của Mandate
Nghe phát âm giọng Mỹ của Mandate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ủy quyền
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của Mandate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Mandate: ủy quyền
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Mandate