màn hình nghĩa tiếng Anh là displays
/dɪˈspleɪz/
màn hình còn có các bản dịch khác là
screens, monitor, screen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan displays: màn hình
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
displays
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
màn hình