màn hình nghĩa tiếng Đức là Displays
màn hình còn có các bản dịch khác là
Monitor, Display, bildschirme
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Displays: màn hình
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Displays
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
màn hình