maischen nghĩa tiếng Việt là nghiền nát
maischen còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan maischen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
maischen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nghiền nát