nghiền nát nghĩa tiếng Anh là
crunched
/krʌntʃt/
(v)
nghiền nát còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan crunched: nghiền nát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
crunched