maintenance nghĩa tiếng Việt là bàn bạc
maintenance phiên âm IPA là /ˈmeɪntənəns/
maintenance còn có các bản dịch khác là
Bảo hành, sự bảo toàn, sự giữ vững, sự duy trì, sự bảo quản
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan maintenance
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
maintenance
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bàn bạc