bàn bạc nghĩa tiếng Anh là maintenance
/ˈmeɪntənəns/
bàn bạc còn có các bản dịch khác là
trial, communicate, talk, powwow, negotiations
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan maintenance: bàn bạc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
maintenance
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bàn bạc