mai táng dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Beerdigung
mai táng còn có các bản dịch khác là
begraben, beisetzen, beerdigen, beerdigst, beerdigte
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Beerdigung: mai táng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Beerdigung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
mai táng