Mai táng dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là beisetzen
Mai táng còn có các bản dịch khác là
begraben, beerdigen, beerdigst, beerdigte, bestatten
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan beisetzen: Mai táng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
beisetzen