lưu trú dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Aufenthalt
lưu trú còn có các bản dịch khác là
verweilt, bleibend, verweilen, verweilte, verweilend
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Aufenthalt: lưu trú
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Aufenthalt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lưu trú