lưu trú dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là verweilt
lưu trú còn có các bản dịch khác là
bleibend, verweilen, verweilte, Aufenthalt, verweilend
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verweilt: lưu trú
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verweilt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lưu trú