lưu bằng số hoá nghĩa tiếng Đức là digital speichern
lưu bằng số hoá còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan digital speichern: lưu bằng số hoá
Mở Rộng