digital speichern nghĩa tiếng Việt là lưu bằng số hoá
digital speichern còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan digital speichern
Mở Rộng