lüstern (adj) nghĩa tiếng Việt là
đồi trụy
lüstern còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của lüstern
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đồi trụy
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của lüstern
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lüstern
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lüstern