lăng nhăng nghĩa tiếng Đức là
lüstern
(adj)
lăng nhăng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của lüstern
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lăng nhăng
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của lüstern
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lüstern: lăng nhăng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lüstern