thèm khát nghĩa tiếng Đức là
lüstern
(adj)
thèm khát còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lüstern: thèm khát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lüstern