lướt qua nghĩa tiếng Anh là
flitted
/flɪtɪd/
(v)(past)
lướt qua còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của flitted
Nghe phát âm giọng Mỹ của flitted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lướt qua
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của flitted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan flitted: lướt qua
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
flitted