skimming (v) (present participle) nghĩa tiếng Việt là
lướt qua
skimming phiên âm IPA là /ˈskɪmɪŋ/
skimming còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của skimming
Nghe phát âm giọng Mỹ của skimming
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lướt qua
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của skimming
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan skimming
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
skimming