Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
lương hàng năm
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
lương hàng năm
Jahresgehalt
(n)
Diễn Giải
lương hàng năm
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
Jahresgehalt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Jahresgehalt
:
lương hàng năm
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Jahresgehalt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lương hàng năm
Bản dịch liên quan
lương hàng năm
Lương bổng hàng năm
Jahresgehalt
(n) (-äer)
hàng số lượng nhiều
Aufkäufer
(m)
hàng hóa kém chất lượng
inferiores Gut
(n)
Giảm lượng hàng trong kho
Lagerabbau
(m)(nur Sg)
luồng đặt hàng thị trường
Marktauftragsfluss
(m)
Lượng hàng hóa trong (tồn) kho
Lagerbestand
(m)
Anh ấy nhận lương hàng tháng.
Er erhält sein Gehalt monatlich.
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout