Jahresgehalt dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là lương hàng năm
Jahresgehalt còn có các bản dịch khác là
Lương bổng hàng năm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Jahresgehalt
Mở Rộng