Diễn Giải
luống cuống nghĩa tiếng Anh là
scramble
/ˈskræmbəl/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của scramble
Nghe phát âm giọng Mỹ của scramble
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan scramble: luống cuống
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
scramble