lung linh nghĩa tiếng Đức là schimmerte
lung linh còn có các bản dịch khác là
flackerte, glänzen, schimmern
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schimmerte: lung linh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schimmerte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lung linh