lümmelt nghĩa tiếng Việt là nằm rãnh rỗi
lümmelt còn có các bản dịch khác là
Nằm trải, lười biếng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lümmelt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lümmelt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nằm rãnh rỗi