nằm rãnh rỗi nghĩa tiếng Anh là
Lounging
/ˈlaʊndʒɪŋ/
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của Lounging
Nghe phát âm giọng Mỹ của Lounging
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nằm rãnh rỗi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của Lounging
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Lounging: nằm rãnh rỗi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Lounging