lùi lại nghĩa tiếng Đức là wich ab
lùi lại còn có các bản dịch khác là
zurückweicht, rückwärts gehen, rückwärts
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wich ab: lùi lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wich ab
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lùi lại