lùi lại nghĩa tiếng Anh là
receded
/rɪˈsiːdɪd/
(v)(Past tense)
lùi lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan receded: lùi lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
receded