lục soát nghĩa tiếng Đức là durchsucht
lục soát còn có các bản dịch khác là
durchsuchend, durchsuchen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan durchsucht: lục soát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
durchsucht
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lục soát