lục soát nghĩa tiếng Anh là ferret
/ˈfɛrɪt/
lục soát còn có các bản dịch khác là
frisking, scours, ransacked, search for, search after
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ferret: lục soát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ferret
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
lục soát