lừa dối nghĩa tiếng Anh là
deceives
/dɪˈsiːvz/
(v) (3rd person singular)
lừa dối còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của deceives
Nghe phát âm giọng Mỹ của deceives
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lừa dối
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của deceives
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan deceives: lừa dối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
deceives