cheated (v) nghĩa tiếng Việt là
lừa dối
cheated phiên âm IPA là /ˈʧiːtɪd/
cheated còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cheated
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cheated