deluding nghĩa tiếng Việt là lừa dối
deluding phiên âm IPA là /dɪˈluːdɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan deluding
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
deluding
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
lừa dối