losses (pl) nghĩa tiếng Việt là
tổn thất
losses phiên âm IPA là /ˈlɒsɪz/
losses còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của losses
Nghe phát âm giọng Mỹ của losses
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tổn thất
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan losses
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
losses