Thua lỗ nghĩa tiếng Anh là
losses
/ˈlɒsɪz/
(n)(plural)
Thua lỗ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của losses
Nghe phát âm giọng Mỹ của losses
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Thua lỗ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của losses
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan losses: Thua lỗ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
losses