forfeiture (n) nghĩa tiếng Việt là
thua lỗ
forfeiture phiên âm IPA là /ˈfɔːrfɪtʃər/
forfeiture còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của forfeiture
Nghe phát âm giọng Mỹ của forfeiture
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thua lỗ
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan forfeiture
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
forfeiture