mất mát nghĩa tiếng Anh là
losses
/ˈlɔːsɪz/
(n)
mất mát còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của losses
Nghe phát âm giọng Mỹ của losses
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mất mát
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của losses
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan losses: mất mát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
losses