suffer losses (v) nghĩa tiếng Việt là
mất mát
suffer losses còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của suffer losses
Nghe phát âm giọng Mỹ của suffer losses
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mất mát
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của suffer losses
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan suffer losses
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
suffer losses