lòng trắc ẩn nghĩa tiếng Anh là self pity
/sɛlf ˈpɪti/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan self pity: lòng trắc ẩn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
self pity
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
lòng trắc ẩn